XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 16256 | 0 | 6, 8, 9 |
G1 | 66008 | 1 | 5, 6, 8 |
G2 | 79126 99115 | 2 | 0, 6, 9 |
G3 | 57375 41790 44586 | 3 | 0, 3, 6, 9 |
4 | 1 | ||
G4 | 5033 8982 7706 2139 | 5 | 0, 0, 6 |
G5 | 3568 7587 9150 | 6 | 3, 3, 8 |
7 | 5 | ||
G6 | 441 463 430 | 8 | 0, 2, 6, 7 |
G7 | 99 63 50 18 | 9 | 0, 9 |
Mã ĐB: 1 4 6 7 12 17 19 20 (ZV) XSMB 30 ngày |
Thứ 6 17/01 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 34 | 46 | 18 |
G.7 | 139 | 254 | 003 |
G.6 | 8173 0699 9644 | 2424 8155 4603 | 5066 4226 7104 |
G.5 | 1095 | 5553 | 0523 |
G.4 | 16193 94932 55839 21489 53453 87745 10380 | 44841 83203 71079 24189 53351 10198 86986 | 59801 74191 95470 68956 64038 56583 56154 |
G.3 | 63238 08138 | 39372 96950 | 32651 82103 |
G.2 | 56046 | 29479 | 76101 |
G.1 | 08256 | 58866 | 00975 |
ĐB | 879977 | 784952 | 901498 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 3, 3 | 1,1,3,3,4 | |
1 | 8 | ||
2 | 4 | 3, 6 | |
3 | 2,4,8,8,9,9 | 8 | |
4 | 4, 5, 6 | 1, 6 | |
5 | 3, 6 | 0,1,2,3,4,5 | 1, 4, 6 |
6 | 6 | 6 | |
7 | 3, 7 | 2, 9, 9 | 0, 5 |
8 | 0, 9 | 6, 9 | 3 |
9 | 3, 5, 9 | 8 | 1, 8 |
XSBD 17-1 | XSTV 17-1 | XSVL 17-1 |
Thứ 6 17/01 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 78 | 67 |
G.7 | 105 | 154 |
G.6 | 2489 9947 3733 | 4108 7940 1383 |
G.5 | 3543 | 2503 |
G.4 | 48224 23985 71674 38668 34774 60773 04927 | 04498 70956 04376 65409 86528 27659 83001 |
G.3 | 11152 11096 | 14925 59844 |
G.2 | 29413 | 54102 |
G.1 | 84648 | 18293 |
ĐB | 336064 | 864896 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 5 | 1,2,3,8,9 |
1 | 3 | |
2 | 4, 7 | 5, 8 |
3 | 3 | |
4 | 3, 7, 8 | 0, 4 |
5 | 2 | 4, 6, 9 |
6 | 4, 8 | 7 |
7 | 3, 4, 4, 8 | 6 |
8 | 5, 9 | 3 |
9 | 6 | 3, 6, 8 |
XSGL 17-1 | XSNT 17-1 |
Kỳ mở thưởng: #01304 | |
Kết quả | 02 12 22 31 34 35 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 79,711,876,500 | |
G.1 | 42 | 10,000,000 | |
G.2 | 2,573 | 300,000 | |
G.3 | 45,544 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00875 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 48 | 058 387 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 82 | 379 963 572 897 | Giải nhì 40tr: 1 |
Giải ba 210K: 96 | 377 925 621 895 547 446 | Giải ba 10tr: 1 |
Giải tư (KK) 100K: 121 | 242 680 656 313 645 961 589 493 | Giải tư (KK) 5tr: 5 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 54 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 467 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 4,844 |
Bộ số thứ 1 | 8 |
Bộ số thứ 2 | 07 |
Bộ số thứ 3 | 880 |
KQXS thần tài 4 | 8962 |