XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 14462 | 0 | 7 |
G1 | 23961 | 1 | 0, 0, 2, 3, 7 |
G2 | 11850 58917 | 2 | 5, 9 |
G3 | 76213 16329 40438 | 3 | 4, 8, 8 |
4 | 0, 0, 0, 2 | ||
G4 | 6461 8442 9696 2634 | 5 | 0, 5 |
G5 | 2388 2540 0191 | 6 | 1, 1, 2, 4 |
7 | 0, 0 | ||
G6 | 488 364 970 | 8 | 8, 8 |
G7 | 25 38 10 40 | 9 | 1, 6 |
Mã ĐB: 1 3 4 6 12 15 16 18 (ZC) |
Thứ 4 01/01 | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 20 | 18 | 34 |
G.7 | 248 | 402 | 464 |
G.6 | 4599 5106 1516 | 9491 2016 9319 | 9948 6737 6837 |
G.5 | 0470 | 1460 | 1106 |
G.4 | 50132 41244 54297 56461 75982 72866 22524 | 57009 99277 80295 86819 55326 98870 86765 | 99546 57030 23805 38702 47679 91582 15634 |
G.3 | 98447 69529 | 30396 08343 | 73903 66664 |
G.2 | 79638 | 41059 | 19484 |
G.1 | 02899 | 54336 | 20504 |
ĐB | 361511 | 202136 | 213694 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSCT | XSDN | XSST | |
0 | 6 | 2, 9 | 2,3,4,5,6 |
1 | 1, 6 | 6, 8, 9, 9 | |
2 | 0, 4, 9 | 6 | |
3 | 2, 8 | 6, 6 | 0,4,4,7,7 |
4 | 4, 7, 8 | 3 | 6, 8 |
5 | 9 | ||
6 | 1, 6 | 0, 5 | 4, 4 |
7 | 0 | 0, 7 | 9 |
8 | 2 | 2, 4 | |
9 | 7, 9, 9 | 1, 5, 6 | 4 |
XSCT 1-1 | XSDN 1-1 | XSST 1-1 |
Thứ 4 01/01 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 19 | 67 |
G.7 | 572 | 191 |
G.6 | 8520 7721 8935 | 1275 3000 3947 |
G.5 | 4436 | 6198 |
G.4 | 59081 26587 04655 69084 51540 56936 35659 | 30001 55234 60691 93910 07485 77321 80383 |
G.3 | 83316 42481 | 45885 41921 |
G.2 | 94674 | 71797 |
G.1 | 04787 | 22946 |
ĐB | 430543 | 866605 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 0, 1, 5 | |
1 | 6, 9 | 0 |
2 | 0, 1 | 1, 1 |
3 | 5, 6, 6 | 4 |
4 | 0, 3 | 6, 7 |
5 | 5, 9 | |
6 | 7 | |
7 | 2, 4 | 5 |
8 | 1,1,4,7,7 | 3, 5, 5 |
9 | 1, 1, 7, 8 | |
XSDNG 1-1 | XSKH 1-1 |
Kỳ mở thưởng: #01297 | |
Kết quả | 14 20 25 28 36 40 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 47,338,930,500 | |
G.1 | 42 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,938 | 300,000 | |
G.3 | 33,480 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00868 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 22 | 833 085 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 201 | 547 101 501 684 | Giải nhì 40tr: 2 |
Giải ba 210K: 46 | 682 131 461 442 069 869 | Giải ba 10tr: 0 |
Giải tư (KK) 100K: 299 | 638 055 127 980 432 165 752 834 | Giải tư (KK) 5tr: 2 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 27 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 440 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 4,438 |