XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 91182 | 0 | 8 |
G1 | 08091 | 1 | 3, 5, 5, 8 |
G2 | 35179 03315 | 2 | 4, 5, 6 |
G3 | 47950 74647 29496 | 3 | 9 |
4 | 7, 7 | ||
G4 | 7925 7766 4147 3651 | 5 | 0,0,1,5,9,9 |
G5 | 9724 4799 7339 | 6 | 6, 6, 9 |
7 | 4, 9 | ||
G6 | 381 515 169 | 8 | 1, 2 |
G7 | 50 55 18 59 | 9 | 1, 6, 9 |
Mã ĐB: 5 7 9 12 13 15 17 20 (ZT) |
Thứ 4 15/01 | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 71 | 70 | 92 |
G.7 | 673 | 173 | 665 |
G.6 | 6044 5960 2555 | 1754 2722 4643 | 3569 2831 6568 |
G.5 | 0269 | 0114 | 3503 |
G.4 | 88544 84082 75649 01432 50552 02302 48445 | 47058 89792 38743 55260 20803 37142 95543 | 60202 72935 94063 78982 02396 01297 85612 |
G.3 | 74546 19646 | 94537 93200 | 19102 90358 |
G.2 | 33211 | 75880 | 41329 |
G.1 | 32453 | 80808 | 78629 |
ĐB | 151115 | 778021 | 813214 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSCT | XSDN | XSST | |
0 | 2 | 0, 3, 8 | 2, 2, 3 |
1 | 1, 5 | 4 | 2, 4 |
2 | 1, 2 | 9, 9 | |
3 | 2 | 7 | 1, 5 |
4 | 4,4,5,6,6,9 | 2, 3, 3, 3 | |
5 | 2, 3, 5 | 4, 8 | 8 |
6 | 0, 9 | 0 | 3, 5, 8, 9 |
7 | 1, 3 | 0, 3 | |
8 | 2 | 0 | 2 |
9 | 2 | 2, 6, 7 | |
XSCT 15-1 | XSDN 15-1 | XSST 15-1 |
Thứ 4 15/01 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 56 | 87 |
G.7 | 792 | 586 |
G.6 | 1381 6808 2455 | 8742 4341 6098 |
G.5 | 7725 | 8401 |
G.4 | 93161 62429 70782 25209 37155 46078 32851 | 95873 43636 34583 79067 67975 40513 26297 |
G.3 | 79583 39038 | 99579 25130 |
G.2 | 74954 | 21951 |
G.1 | 62618 | 90939 |
ĐB | 607023 | 657186 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 8, 9 | 1 |
1 | 8 | 3 |
2 | 3, 5, 9 | |
3 | 8 | 0, 6, 9 |
4 | 1, 2 | |
5 | 1,4,5,5,6 | 1 |
6 | 1 | 7 |
7 | 8 | 3, 5, 9 |
8 | 1, 2, 3 | 3, 6, 6, 7 |
9 | 2 | 7, 8 |
XSDNG 15-1 | XSKH 15-1 |
Kỳ mở thưởng: #01303 | |
Kết quả | 02 06 08 10 23 33 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 70,643,696,000 | |
G.1 | 62 | 10,000,000 | |
G.2 | 2,806 | 300,000 | |
G.3 | 45,622 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00874 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 16 | 227 591 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 274 | 431 443 067 769 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 172 | 848 164 957 342 585 935 | Giải ba 10tr: 1 |
Giải tư (KK) 100K: 115 | 598 515 290 483 463 047 739 554 | Giải tư (KK) 5tr: 3 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 29 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 543 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 4,069 |