XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 36462 | 0 | 8 |
G1 | 38738 | 1 | 0 |
G2 | 52460 25573 | 2 | 1, 3 |
G3 | 40678 06640 05685 | 3 | 6, 8 |
4 | 0, 7, 9 | ||
G4 | 9689 3921 2553 2536 | 5 | 3, 5 |
G5 | 3665 1793 7210 | 6 | 0, 0, 2, 4, 5 |
7 | 2, 3, 8 | ||
G6 | 749 895 355 | 8 | 2, 5, 6, 9, 9 |
G7 | 89 86 72 82 | 9 | 3, 5, 9 |
Mã ĐB: 3 8 9 11 17 18 19 20 (YT) |
Thứ 4 25/12 | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 23 | 18 | 10 |
G.7 | 349 | 990 | 818 |
G.6 | 5577 0343 7645 | 6121 3607 1525 | 1698 1599 0256 |
G.5 | 9048 | 8277 | 9396 |
G.4 | 77632 92163 66907 48205 27409 71759 87141 | 97915 17776 37659 19372 36170 70996 41365 | 48258 49264 94625 29935 70193 42712 52653 |
G.3 | 31143 63017 | 76529 02597 | 51052 82207 |
G.2 | 86781 | 59551 | 61857 |
G.1 | 19421 | 87623 | 05648 |
ĐB | 784240 | 686702 | 533756 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSCT | XSDN | XSST | |
0 | 5, 7, 9 | 2, 7 | 7 |
1 | 7 | 5, 8 | 0, 2, 8 |
2 | 1, 3 | 1, 3, 5, 9 | 5 |
3 | 2 | 5 | |
4 | 0,1,3,3,5,8,9 | 8 | |
5 | 9 | 1, 9 | 2,3,6,6,7,8 |
6 | 3 | 5 | 4 |
7 | 7 | 0, 2, 6, 7 | |
8 | 1 | ||
9 | 0, 6, 7 | 3, 6, 8, 9 | |
XSCT 25-12 | XSDN 25-12 | XSST 25-12 |
Thứ 4 25/12 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 39 | 10 |
G.7 | 401 | 551 |
G.6 | 2189 8598 4234 | 5625 2797 0489 |
G.5 | 0544 | 9008 |
G.4 | 75745 60041 38978 96412 28725 58604 97656 | 82685 34940 67856 95252 26114 02185 52199 |
G.3 | 40986 93674 | 77913 87799 |
G.2 | 29680 | 23068 |
G.1 | 30124 | 20431 |
ĐB | 103987 | 791057 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 1, 4 | 8 |
1 | 2 | 0, 3, 4 |
2 | 4, 5 | 5 |
3 | 4, 9 | 1 |
4 | 1, 4, 5 | 0 |
5 | 6 | 1, 2, 6, 7 |
6 | 8 | |
7 | 4, 8 | |
8 | 0, 6, 7, 9 | 5, 5, 9 |
9 | 8 | 7, 9, 9 |
XSDNG 25-12 | XSKH 25-12 |
Kỳ mở thưởng: #01294 | |
Kết quả | 08 13 20 25 28 39 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 38,615,657,500 | |
G.1 | 37 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,870 | 300,000 | |
G.3 | 31,943 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00865 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 16 | 993 904 | Đặc biệt 1tỷ: 1 |
Giải nhì 350K: 61 | 612 469 236 931 | Giải nhì 40tr: 1 |
Giải ba 210K: 70 | 884 604 230 772 793 466 | Giải ba 10tr: 5 |
Giải tư (KK) 100K: 99 | 257 541 176 480 707 591 672 538 | Giải tư (KK) 5tr: 5 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 39 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 388 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 4,226 |