XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 03304 | 0 | 4, 5, 8 |
G1 | 01380 | 1 | 0,1,2,7,8,8 |
G2 | 72277 57705 | 2 | 1, 4, 6, 7, 7 |
G3 | 84946 99782 93850 | 3 | |
4 | 3, 5, 5, 6 | ||
G4 | 9311 2517 8454 4308 | 5 | 0, 0, 4, 8 |
G5 | 6510 0018 3050 | 6 | 6, 6 |
7 | 7 | ||
G6 | 312 266 258 | 8 | 0, 2 |
G7 | 21 66 45 18 | 9 | |
Mã ĐB: 4 5 6 8 9 10 15 18 (TX) |
Thứ 6 04/10 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 42 | 36 | 92 |
G.7 | 015 | 668 | 580 |
G.6 | 6463 1352 4390 | 7569 8584 5014 | 3153 5053 5200 |
G.5 | 0345 | 4634 | 3112 |
G.4 | 97015 60978 94039 96943 31819 67556 29806 | 51827 86119 75067 09400 05040 17599 00314 | 69897 37582 33992 74231 84457 62943 22111 |
G.3 | 08453 14509 | 97215 93079 | 22481 20535 |
G.2 | 72976 | 78882 | 49060 |
G.1 | 75891 | 33107 | 77249 |
ĐB | 057610 | 325692 | 127985 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 6, 9 | 0, 7 | 0 |
1 | 0, 5, 5, 9 | 4, 4, 5, 9 | 1, 2 |
2 | 7 | ||
3 | 9 | 4, 6 | 1, 5 |
4 | 2, 3, 5 | 0 | 3, 9 |
5 | 2, 3, 6 | 3, 3, 7 | |
6 | 3 | 7, 8, 9 | 0 |
7 | 6, 8 | 9 | |
8 | 2, 4 | 0, 1, 2, 5 | |
9 | 0, 1 | 2, 9 | 2, 2, 7 |
XSBD 4-10 | XSTV 4-10 | XSVL 4-10 |
Thứ 6 04/10 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 22 | 33 |
G.7 | 923 | 319 |
G.6 | 7836 1899 0758 | 9857 5550 3491 |
G.5 | 3734 | 7250 |
G.4 | 57584 86385 18701 74012 27410 48629 76201 | 08343 45992 83905 98264 54459 06348 10481 |
G.3 | 14992 70394 | 34007 26683 |
G.2 | 34882 | 26619 |
G.1 | 54788 | 54493 |
ĐB | 964733 | 960295 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 1, 1 | 5, 7 |
1 | 0, 2 | 9, 9 |
2 | 2, 3, 9 | |
3 | 3, 4, 6 | 3 |
4 | 3, 8 | |
5 | 8 | 0, 0, 7, 9 |
6 | 4 | |
7 | ||
8 | 2, 4, 5, 8 | 1, 3 |
9 | 2, 4, 9 | 1, 2, 3, 5 |
XSGL 4-10 | XSNT 4-10 |
Kỳ mở thưởng: #01259 | |
Kết quả | 08 10 21 32 39 44 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 14,724,040,000 | |
G.1 | 29 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,041 | 300,000 | |
G.3 | 16,085 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00830 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 42 | 979 487 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 64 | 352 376 285 278 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 111 | 722 479 662 710 216 643 | Giải ba 10tr: 2 |
Giải tư (KK) 100K: 125 | 510 018 435 435 893 964 928 196 | Giải tư (KK) 5tr: 2 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 20 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 575 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,621 |