XSKT Bạch thủ Soi CẦU
Hôm nay:
Hôm qua:
Đóng

XS Mega 6/45 Chủ Nhật - KQXS Mega CN

XS Mega 6/45 Chủ Nhật ngày 19/01

Kỳ mở thưởng: #01305
Kết quả05 06 10 19 32 38
Thống kê trúng giải
GiảiTrùng khớpSố người trúngTrị giá giải (VNĐ)
J.potballballballballballball088,694,200,500
G.1ballballballballball5110,000,000
G.2ballballballball2,847300,000
G.3ballballball48,73030,000
XS Mega 6/45 30 ngày

Tin XS điện toán

XSMEGA Chủ Nhật ngày 12/01

Kỳ mở thưởng: #01302
Kết quả02 09 12 14 41 44
Thống kê trúng giải
GiảiTrùng khớpSố người trúngTrị giá giải (VNĐ)
J.potballballballballballball064,648,452,500
G.1ballballballballball5110,000,000
G.2ballballballball2,308300,000
G.3ballballball38,64430,000
XS Mega 6/45 90 ngày

Xổ số Mega CN ngày 05/01

Kỳ mở thưởng: #01299
Kết quả02 07 15 37 41 42
Thống kê trúng giải
GiảiTrùng khớpSố người trúngTrị giá giải (VNĐ)
J.potballballballballballball053,382,262,500
G.1ballballballballball4410,000,000
G.2ballballballball2,089300,000
G.3ballballball34,66230,000
XS Mega 6/45 100 ngày

KQ xổ số Mega 645 CN ngày 29/12

Kỳ mở thưởng: #01296
Kết quả05 08 19 31 34 43
Thống kê trúng giải
GiảiTrùng khớpSố người trúngTrị giá giải (VNĐ)
J.potballballballballballball044,067,745,500
G.1ballballballballball3910,000,000
G.2ballballballball1,938300,000
G.3ballballball30,87230,000
XS Mega 6/45 200 ngày

KQ xổ số Mega 645 CN ngày 22/12

Kỳ mở thưởng: #01293
Kết quả15 16 24 27 31 44
Thống kê trúng giải
GiảiTrùng khớpSố người trúngTrị giá giải (VNĐ)
J.potballballballballballball036,004,612,500
G.1ballballballballball2510,000,000
G.2ballballballball1,403300,000
G.3ballballball24,49930,000
XS Mega 6/45 10 ngày

Ghi chú về XS Mega 6/45 Chủ Nhật

Xổ số Mega 6/45 Chủ Nhật là KQXSMEGA645 mở thưởng ngày Chủ Nhật vào các kỳ mới nhất. Nếu các bạn muốn tham khảo nhiều hơn XSMEGA645 Chủ Nhật, vui lòng click vào đây.
Từ khóa:
Kết quả XS Mega 6/45 Chủ Nhật hàng tuần. XSMEGA Chủ Nhật, Xổ số Mega CN hàng tuần. KQ xổ số Mega 645 Chủ Nhật, KQXS Mega 6/45 CN hang tuan

Tiện ích hay về xổ số

XS hôm qua (Thứ Tư, 22/01)

KQXS MEGA 6/45 THEO NGÀY

<<    >>  
T2T3T4T5T6T7CN
303112345
6789101112
13141516171819
20212223242526
272829303112
3456789